Có 4 kết quả:
晶瑩 jīng yíng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ • 晶莹 jīng yíng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ • 經營 jīng yíng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ • 经营 jīng yíng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sparkling and translucent
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sparkling and translucent
phồn thể
Từ điển phổ thông
kinh doanh
Từ điển Trung-Anh
(1) to engage in (business etc)
(2) to run
(3) to operate
(2) to run
(3) to operate
giản thể
Từ điển phổ thông
kinh doanh
Từ điển Trung-Anh
(1) to engage in (business etc)
(2) to run
(3) to operate
(2) to run
(3) to operate