Có 4 kết quả:

晶瑩 jīng yíng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ晶莹 jīng yíng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ經營 jīng yíng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ经营 jīng yíng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

sparkling and translucent

Từ điển Trung-Anh

sparkling and translucent

Từ điển phổ thông

kinh doanh

Từ điển Trung-Anh

(1) to engage in (business etc)
(2) to run
(3) to operate

Từ điển phổ thông

kinh doanh

Từ điển Trung-Anh

(1) to engage in (business etc)
(2) to run
(3) to operate